ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gorget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gorget


gorget /'gɔ:dʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) phần che bọng (của áo giáp)
  vòng cổ
  khăn quàng (của phụ nữ)
  khoang cổ (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…