EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goose-neck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goose-neck
goose-neck /'gu:snek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật hình cổ ngỗng
(kỹ thuật) cái khuỷ
← Xem thêm từ goose-mouthed
Xem thêm từ goose-pimples →
Từ vựng liên quan
ec
g
go
goo
goose
neck
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…