EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goose-flesh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goose-flesh
goose-flesh /'gu:sfleʃ/ (goose-skin) /'gu:sskin/
Phát âm
Ý nghĩa
skin) /'gu:sskin/
danh từ
da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
← Xem thêm từ goose-file
Xem thêm từ goose-foot →
Từ vựng liên quan
flesh
g
go
goo
goose
os
se
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…