ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goose-flesh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goose-flesh


goose-flesh /'gu:sfleʃ/ (goose-skin) /'gu:sskin/

Phát âm


Ý nghĩa

 skin) /'gu:sskin/

danh từ


  da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…