EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goofed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goofed
goof /gu:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người ngu, người ngốc
← Xem thêm từ goofballs
Xem thêm từ goofier →
Từ vựng liên quan
fed
g
go
goo
goof
of
oof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…