EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goofball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goofball
goofball
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dở hơi
← Xem thêm từ goof
Xem thêm từ goofballs →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
g
go
goo
goof
of
oof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…