EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonfalon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonfalon
gonfalon /'gɔnfələn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cờ hiệu
cờ đuôi nhọn
← Xem thêm từ goners
Xem thêm từ gonfalonier →
Từ vựng liên quan
fa
g
go
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…