EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
golf-course
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
golf-course
golf-course
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
bãi chơi gôn
← Xem thêm từ golf-club
Xem thêm từ golf-court →
Từ vựng liên quan
co
course
g
go
golf
lf
ou
our
ours
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…