EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gold-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gold-field
gold-field /'gouldfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng có vàng
← Xem thêm từ gold-fever
Xem thêm từ gold-filled →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
g
go
gold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…