EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gold-dust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gold-dust
gold-dust /'goulddʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụi vàng, vàng cát
← Xem thêm từ gold-digging
Xem thêm từ Gold exchange standard →
Từ vựng liên quan
dust
g
go
gold
old
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…