EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gold bloc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gold bloc
gold bloc /'gouldblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ
← Xem thêm từ gold-beater
Xem thêm từ gold-block →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
g
go
gold
lo
oc
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…