ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goitre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goitre


goitre /'gɔitə/ (goitre) /'gɔitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bướu giáp, bướu cổ
exophthalmic goitre
  (y học) bệnh bazơddô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…