EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goal-mouth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goal-mouth
goal-mouth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(bóng đá) khu vực ngay trước khung thành
← Xem thêm từ goal-line
Xem thêm từ goal-post →
Từ vựng liên quan
g
go
goal
mo
mouth
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…