go on
Phát âm
Ý nghĩa
đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
go on → cứ làm tiếp đi!
to go on with one's work → tiếp tục làm công việc của mình
it will go on raining → trời còn mưa nữa
we go on to the next item of the agenda → chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự
trôi qua (thời gian)
xảy ra, diễn ra, tiếp diễn
ra (sân khấu) (diễn viên)
cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)
căn cứ, dựa vào
what evidence are you going on? → anh dựa vào chứng cớ nào?
vừa
the lid won't go on [the pot] → vung đậy không vừa
these shoes are not going on [my feet] → đôi giày này không vừa chân tôi
'expamle'>to be going on for
gần tới, xấp xỉ
=it is going on for lunch time → gần đến giờ ăn trưa rồi
to be going on for fifty → gần năm mươi tuổi
'expamle'>to go on at
chửi mắng, mắng nhiếc
=to go on at somebody → mắng nhiếc ai
go on with you!
(thông tục) đừng có nói vớ vẩn!