ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go off


go off

Phát âm


Ý nghĩa

  đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi
  (sân khấu) vào (diễn viên)
  nổ (súng)
the gun went off → súng nổ
the pistol did not go off → súng lục bắn không nổ
  ung, thối, ươn, ôi
milk has gone off → sữa đã chua ra
  ngủ say, lịm đi, ngất
she went off into a faint → cô ta ngất lịm đi
  bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
  được tiến hành, diễn ra
the concert went off very well → buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp
  phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
  chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…