ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go forward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go forward


go forward

Phát âm


Ý nghĩa

  tiến tới, tiến triển
the work is going forward well → công việc đang tiến triển tốt
  xảy ra
what is going forward here? → việc gì thế? có gì xảy ra thế?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…