ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go by

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go by


go by

Phát âm


Ý nghĩa

  đi qua; trôi qua (thời gian)
to see somebody go by → trông thấy ai đi qua
time goes by quickly → thời gian trôi nhanh
  làm theo, xét theo
to go by someone's advice → làm theo lời khuyên của ai
to go by appearances → xét người theo bề ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…