ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go about

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go about


go about

Phát âm


Ý nghĩa

  đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
to go about the country → đi chơi khắp xứ
  truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)
a runmour is going about that... → có tin đồn rằng...
  khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
you're going about it in the right way → anh bắt đầu làm đúng cách đấy
go about your business → anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
  (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
  cố gắng
to go about to do something → cố gắng làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…