ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ g.man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng g.man


g.man /'dʤi:mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…