EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glowworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glowworm
glowworm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) con đom đóm
← Xem thêm từ glows
Xem thêm từ glowworms →
Từ vựng liên quan
g
glow
lo
low
or
ow
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…