EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glove compartment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glove compartment
glove compartment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô
← Xem thêm từ glove
Xem thêm từ glove-factory →
Từ vựng liên quan
art
co
com
comp
compartment
en
ent
g
glove
lo
love
me
men
mp
nt
om
pa
par
part
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…