EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glottises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glottises
glottis /'glɔtis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) thanh môn
← Xem thêm từ glottis
Xem thêm từ glottologic →
Từ vựng liên quan
g
glottis
is
lo
lot
ot
se
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…