ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glossator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glossator


glossator

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chú thích, chú giải, bình chú
* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
  người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…