glossator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chú thích, chú giải, bình chú
* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo
* danh từ
người chú thích, chú giải, bình chú
* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo