ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glorying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glorying


glory /'glɔ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
  vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
  hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
to go to glory →(đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
to send to glory →(đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
  vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
to be in one's glory → trong thời kỳ vinh hiển
'expamle'>glory!; glory! be!
  (thông tục) khoái quá

nội động từ


  tự hào, hãnh diện
=to glory in soemething → lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…