EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glory-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glory-hole
glory-hole /'glɔ:rihoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
căn phòng bề bộn bẩn thỉu
ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu
chỗ chứa bẩn
(quân sự) hang trú ẩn
← Xem thêm từ glory
Xem thêm từ glory-tree →
Từ vựng liên quan
g
glory
ho
hole
lo
lor
lory
ole
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…