ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glorious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glorious


glorious /'glɔ:riəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vinh quang, vẻ vang, vinh dự
a glorious victory → chiến thắng vẻ vang
  huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
a glorious time → thời đại huy hoàng
  hết sức thú vị, khoái trí
glorious fun → trò vui đùa hết sức thú vị
 (mỉa mai) tuyệt vời
a glorious muddle → một sự lộn xộn tuyệt vời
  (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say

Các câu ví dụ:

1. On a glorious spring day with the sun burning hot above the ancient stadium in Olympia, an actress playing a high priestess lit a torch from the rays of the sun at the temple of Hera, using a parabolic mirror, to kick off a domestic relay.


Xem tất cả câu ví dụ về glorious /'glɔ:riəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…