ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glorified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glorified


glorify /'glɔ:rifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyên dương, ca ngợi
  tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…