EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glorified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glorified
glorify /'glɔ:rifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tuyên dương, ca ngợi
tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn
← Xem thêm từ glorifications
Xem thêm từ glorifies →
Từ vựng liên quan
fie
g
if
lo
lor
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…