ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glistened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glistened


glisten /'glisn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tia sáng long lanh, ánh lấp lánh

nội động từ


  sáng long lanh, lấp lánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…