ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gliomas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gliomas


glioma

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  u thần kinh đệm

Các câu ví dụ:

1. Why? gliomas are malignant brain tumours which grow rapidly and cause severe symptoms, including migraines, nausea and memory loss.


Xem tất cả câu ví dụ về glioma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…