glider /glaidə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
to glider out of the room → lướt nhẹ ra khỏi phòng
the river gliders through the fields → con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
time gliders by → thời gian trôi qua
ngoại động từ
làm trượt đi, làm lướt đi
danh từ
(hàng không) tàu lượn
@glider
tàu lượn