EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gliadin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gliadin
gliadin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng gliadine
gliadin
← Xem thêm từ glia
Xem thêm từ glib →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
g
glia
in
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…