EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glen
glen /glen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thung lũng hẹp
← Xem thêm từ Glejser test
Xem thêm từ glene →
Từ vựng liên quan
en
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…