EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleek
gleek
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa
← Xem thêm từ gleefully
Xem thêm từ gleeman →
Từ vựng liên quan
g
glee
lee
leek
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…