EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glebes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glebes
glebe /gli:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) đất, ruộng đất
(tôn giáo) đất nhà chung
← Xem thêm từ glebe
Xem thêm từ glee →
Từ vựng liên quan
be
g
glebe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…