ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glebes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glebes


glebe /gli:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) đất, ruộng đất
  (tôn giáo) đất nhà chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…