ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glaze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glaze


glaze /gleiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  men, nước men (đồ sứ, đò gốm)
a vase with a fine crackle glaze → cái lọ có nước men rạn đẹp
  đồ gốm tráng men
  nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)
  vẻ đờ đẫn (của mắt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá

ngoại động từ


  lắp kính, bao bằng kính
to glaze a window → lắp kính cửa sổ
  tráng men; làm láng
to glaze pottery → tráng men đồ gốm
  đánh bóng
  làm mờ (mắt)

nội động từ


  đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…