EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glaucous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glaucous
glaucous /'glɔ:kəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xanh xám; lục xám
(thực vật học) có phấn (như quả nho...)
← Xem thêm từ glauconitic
Xem thêm từ glaur →
Từ vựng liên quan
co
g
la
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…