EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-window
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-window
glass-window
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa sổ bằng kính
← Xem thêm từ glass-ware
Xem thêm từ glass-wool →
Từ vựng liên quan
as
ass
do
dow
g
glass
in
la
lass
ow
ss
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…