EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glanduliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glanduliferous
glanduliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tuyến nhỏ
← Xem thêm từ glandule
Xem thêm từ glandulose →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
g
gland
if
la
lan
Land
land
li
life
lifer
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…