EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glanders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glanders
glanders /'gændəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
← Xem thêm từ glanderous
Xem thêm từ glandes →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
g
gland
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…