ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glanders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glanders


glanders /'gændəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…