ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glancingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glancingly


glancingly /'glɑ:nsiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…