EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glancingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glancingly
glancingly /'glɑ:nsiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng
← Xem thêm từ glancing
Xem thêm từ gland →
Từ vựng liên quan
an
ci
g
glancing
in
la
lan
lancing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…