EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glamourous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glamourous
glamourous /'glæmərəs/ (glamourous) /'glæmərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẹp say đắm, đẹp quyến r
← Xem thêm từ glamourless
Xem thêm từ glamourously →
Từ vựng liên quan
AM
am
amour
g
glam
glamour
la
lam
mo
ou
our
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…