ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glamorously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glamorously


glamorously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quyến rũ, hấp dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…