EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glamorise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glamorise
glamorise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
<Mỹ> tán dương, tán tụng
← Xem thêm từ glamor
Xem thêm từ glamorization →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
glam
glamor
is
la
lam
mo
or
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…