EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glairier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glairier
glairy /'gleəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng
như lòng trắng trứng
← Xem thêm từ glaireous
Xem thêm từ glairiest →
Từ vựng liên quan
ai
air
airier
er
g
glair
la
lair
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…