ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ girlish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girlish


girlish /'gə:liʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) con gái; như con gái
girlish clothes → quần áo con gái
girlish manners → cử chỉ con gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…