ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ginny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ginny


ginny /'dʤinmil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  say rượu

Các câu ví dụ:

1. Like many of his fans, Potter has now grown up and has three children with his wife ginny Weasley, the sister of his friend Ron.


Xem tất cả câu ví dụ về ginny /'dʤinmil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…