EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gink
gink /giɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc
← Xem thêm từ Gini coefficient
Xem thêm từ ginkgo →
Từ vựng liên quan
g
gi
gin
in
ink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…