EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gingko
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gingko
gingko /'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
← Xem thêm từ gingivolabial
Xem thêm từ gingkoes →
Từ vựng liên quan
g
gi
gin
in
ko
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…