EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gild-edged bonds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gild-edged bonds
Gild-edged bonds
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trái phiếu chính phủ có giá trị cao.
← Xem thêm từ gild
Xem thêm từ gilded →
Từ vựng liên quan
bo
Bond
bond
bonds
dg
edge
edged
g
gi
gild
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…