EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gibbered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gibbered
gibber /'dʤibə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng nói lắp bắp
nội động từ
nói lắp bắp
← Xem thêm từ gibber
Xem thêm từ gibberellin →
Từ vựng liên quan
be
bere
er
ere
g
gi
gib
gibber
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…