ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ghettos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ghettos


ghetto /'getou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ghettos
  (sử học) khu người Do thái (ở trong một thành phố)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…